Bàn phím:
Từ điển:
 

brø  s.n. (brød|et, -, -a/-ene)

Bánh mì.
- Jeg har kjøpt to brød.
- brødet er gammelt og tørt.
- grovt brød
Bánh mì thô.

- fint brød Bánh mì trắng.
- å gi bakerens barn brød Cho ai cái gì mà họ đã có quá nhiều.

- å gå som varmt hvetebrød Bán chạy như tôm tươi.
- det daglige brød Thức ăn hằng ngày.
- Den enes død er den annens brød. Người này chết kẻ khác có phần ăn.
- brøboks s.m.Hộp đựng bánh mì.
- brøfat s.n. Khay đựng bánh mì.
- brøfjel s.fm. Thớt để cắt bánh mì.
- brørister s.m. Máy nướng bánh mì.
- brøskive s.fm. Lát bánh mì.
- levebrød Nồi cơm, phương tiện sinh sống, kế sinh nhai.