|
genre
danh từ giống đực
- (sinh vật học; sinh lý học) chi
- Les espèces d'un même genre: các loài trong cùng một chi
- loại, thứ, kiểu; lối
- Marchandises de tout genre: hàng đủ loại
- Vêtements d'un nouveau genre: quần áo kiểu mới
- Genre de vie: lối sống
- thể loại
- Les genres littéraires: các thể loại văn học
- (ngôn ngữ học) giống
- Genre masculin: giống đực
- Genre féminin: giống cái
- ce n'est pas mon genre: tôi không thích thế
- faire du genre: (thân mật) làm bộ kiểu cách
- le genre humain: loài người, nhân loại
- peinture de genre: tranh sinh hoạt
|