Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roi vọt
rồi
rồi đây
rồi đời
rồi ra
rồi sao
rồi tay
rổi
rõi
rỗi
rỗi hơi
rỗi rãi
rỗi việc
rối
rói
rối beng
rối bời
rối bù
rối loạn
rối mắt
rối mù
rối rắm
rối ren
rối rít
rối ruột
rối tinh
rối trí
rối tung
rọi
rom
roi vọt
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)
Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)
:
Spare the rod and spoil the child