Bàn phím:
Từ điển:
 
genou

danh từ giống đực

  • đầu gối
  • (kỹ thuật) khuỷu
    • à genoux: quỳ gối
    • Être à genoux devant quelqu'un: thán phục ai
    • être sur les genoux: rất mệt, mệt xỉu