|
génie
danh từ giống đực
- thần bản mệnh
- thần
- Le génie des eaux: thần sông
- Le génie de la liberté: thần tự do
- thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài
- Un homme de génie: một người thiên tài
- tài
- Le génie des intrigues: tài mánh khóe
- tinh thần, thần
- Le génie d'une langue: cái thần của một ngôn ngữ
- (quân sự) công binh
phản nghĩa
=Médiocrité, nullité
|