Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
genèse
génésiaque
génésique
genêt
genet
genette
genevois
genévrier
génial
génialement
génialité
génie
genièvre
génisse
génital
géniteur
génitif
génito-urinaire
génocide
génois
génoise
génome
génotype
genou
genouillère
genre
gens
gent
gentiane
gentil
genèse
danh từ giống cái
sự hình thành, sự phát sinh
La genèse d'un sentiment
:
sự hình thành một tình cảm
La genèse d'un organe
:
sự phát sinh một cơ quan
(Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)