Bàn phím:
Từ điển:
 
générosité

danh từ giống cái

  • tính độ lượng, tính hào hiệp
  • tính rộng rãi, tính hào phóng
  • (số nhiều) ân huệ; tặng vật
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tính cao thượng