Bàn phím:
Từ điển:
 
générique

tính từ

  • (thuộc) chủng loại
    • Caractère générique: tính chất chủng loại

danh từ giống đực

  • (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim)