Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
générique
générosité
générosité
genèse
génésiaque
génésique
genêt
genet
genette
genevois
genévrier
génial
génialement
génialité
génie
genièvre
génisse
génital
géniteur
génitif
génito-urinaire
génocide
génois
génoise
génome
génotype
genou
genouillère
genre
gens
générique
tính từ
(thuộc) chủng loại
Caractère générique
:
tính chất chủng loại
danh từ giống đực
(điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim)