Bàn phím:
Từ điển:
 
généreux

tính từ

  • độ lượng, hào hiệp
    • Homme généreux: người độ lượng
    • Sentiments généreux: tình cảm hào hiệp
  • rộng rãi, hào phóng
    • Généreux donateur: người cho hào phóng
  • tốt; đậm; to, nở...
    • Terre généreuse: đất tốt
    • Poitrine généreuse: ngực nở
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng; dũng cảm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái

phản nghĩa

=Bas, lâche, mesquin, vil; avare, cupide, égoïste, intéressé. Aride, pauvre, stérile