Bàn phím:
Từ điển:
 
génération

danh từ giống cái

  • (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản
    • Génération asexuée: sự sinh sản vô tính
    • Génération sexuée: sự sinh sản hữu tính
  • sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành
    • La génération des mots: sự hình thành từ ngữ
  • thế hệ
    • De génération en génération: từ thế hệ này đến thế hệ khác
    • La jeune génération: thế hệ trẻ