Bàn phím:
Từ điển:
 
généralisation

danh từ giống cái

  • sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng
    • Généralisation d'un cancer: sự lan rộng của ung thư (ra khắp cơ thể) sự khái quát (hóa học), sự suy rộng

phản nghĩa

=Individualisation; limitation; localisation