Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
riêu
riêu cua
rim
rin rít
rịn
rinh
rình
rình mò
rình rang
rình rập
rình rịch
rĩnh
rít
rít răng
rịt
riu riu
rìu
ríu
rô
rô bốt
rô manh
ro ro
ro ró
rò
rồ
rồ dại
rổ
rỏ
rỏ dãi
rỏ giọt
riêu
Sour soup
Riêu cua
:
Sour crab soup
Màu mỡ riêu cua
:
Gaudy appearance