Bàn phím:
Từ điển:
 
général

tính từ

  • chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
    • Intérêt général: lợi ích chung
    • Consentement général: sự đồng tình của toàn thể
    • Physiologie générale: sinh lý học đại cương
  • chung chung
    • Parler en termes généraux: nói lời chung chung
  • tổng; đại
    • Directeur général: tổng giám đốc
    • Mobilisation générale: tổng động viên
    • Assemblée générale: đại hội
    • en général: nói chung+ thường, thông thường

danh từ giống đực

  • cái chung, cái tổng quát
    • Le général et le particulier: cái chung và cái riêng