Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riềng
riết
riết ráo
riết róng
riệt
riêu
riêu cua
rim
rin rít
rịn
rinh
rình
rình mò
rình rang
rình rập
rình rịch
rĩnh
rít
rít răng
rịt
riu riu
rìu
ríu
rô
riêng
adj
special; especial; peculiar; private; own
nhà riêng
:
private house separate