Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rỉ rả
rỉ răng
rỉ tai
rí
rí rách
rị
ria
rìa
rỉa
rỉa ráy
rỉa rói
rịa
rích
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riềng
riết
riết ráo
riết róng
riệt
riêu
riêu cua
rim
rin rít
rịn
rinh
rỉ rả
Sporadic
Mưa rỉ rả suốt đêm
:
It rained sporadically throughout the night