Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rỉ
rỉ hơi
rỉ rả
rỉ răng
rỉ tai
rí
rí rách
rị
ria
rìa
rỉa
rỉa ráy
rỉa rói
rịa
rích
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riềng
riết
riết ráo
riết róng
riệt
riêu
riêu cua
rim
rin rít
rỉ
verb
to leak; to drip
verb
to rust; to get rusty
không rỉ
:
rust-proof