Bàn phím:
Từ điển:
 
gemme

danh từ giống cái

  • đá quý, ngọc
  • nhựa trích (cây thông)
  • (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi

tính từ

  • Pierre gemme+ đá quý; ngọc
    • Sel gemme: muối mỏ