Bàn phím:
Từ điển:
 
gemmation

danh từ giống cái (thực vật học)

  • sự nảy chồi
  • kỳ nảy chồi
  • bộ chồi
    • reproduction par gemmation: (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản nảy chồi