Bàn phím:
Từ điển:
 
congratulate /kən,grætjuleit/

ngoại động từ

  • chúc mừng, khen ngợi
    • to congratulate someone on something: mừng ai về việc gì
    • to congratulate oneself on something: tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì