Bàn phím:
Từ điển:
 
gémir

nội động từ

  • rên, rên ri; rên siết
    • Blessé qui gémit: người bị thương rên rỉ
    • Gémir sous l'oppression: rên siết dưới ách áp bức
  • rít, rì rầm
    • Le vent gémit dans la forêt: gió rít trong rừng

ngoại động từ

  • (văn học) rên lên, rên rỉ
    • Gémir une plainte: rên lên một lời kêu ca