Bàn phím:
Từ điển:
 
annonceur

danh từ

  • người đăng quảng cáo
    • S'adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision: liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
  • như speaker 2
  • (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau