Bàn phím:
Từ điển:
 
gelée

tính từ giống cái

  • xem gelé

danh từ giống cái

  • sự đông giá
  • nước thịt đông; nước quả đông; thạch
    • Gelée blanche: sương muối
    • Gelée royale: sữa chúa (ong)