|
annoncer
ngoại động từ
- báo, báo tin
- Annoncer une bonne nouvelle: báo một tin vui
- Les journaux ont annoncé son mariage: báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta
- bố cáo, thông báo
- Annoncer qqch dans les formes légales: công bố điều gì theo thể thức pháp định
- báo trước, báo hiệu
- Une fleur qui annonce le printemps: loài hoa báo hiệu mùa xuân
- nói trước, đoán trước
phản nghĩa
=Cacher, taire
|