Bàn phím:
Từ điển:
 
gel

danh từ giống đực

  • sự đóng băng (của nước)
  • thời kỳ đông giá
  • (hóa học) gen
  • (kinh tế) sự đọng lại (vốn...)

phản nghĩa

=Dégel