|
géant
tính từ
- khổng lồ, kếch xù
- Un paquet géant: một gói khổng lồ, một gói kếch xù
phản nghĩa
=Petit
danh từ giống đực
- người khổng lồ; vật khổng lồ
- L'éléphant, ce géant des animaux: voi, con vật khổng lồ trong các loài thú
- A pas de géant: đi những bước khổng lồ, rất nhanh
|