Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rên rỉ
rên siết
rên xiết
rèn
rền
rèn cặp
rèn đúc
rèn luyện
rền rỉ
rén
rén bước
rềnh ràng
reo
reo hò
reo mừng
rèo rẹo
rẻo
rẻo cao
réo
réo nợ
réo rắt
rẹo rọc
rệp
rệp son
rết
rét
rét buốt
rét cóng
rét mướt
rét nàng Bân
rên rỉ
Groan
Đau bụng rên rỉ cả đêm
:
To groan all night because of a belly-ache