Bàn phím:
Từ điển:
 
gazette

danh từ giống cái

  • tờ báo
  • sự mách lẻo; người mách lẻo
    • lire la gazette: ngồi chầu mồm
    • vieille gazette: việc chẳng quan trọng gì; việc chẳng còn lý thú gì