Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rễ chùm
rễ cọc
rễ con
rễ củ
rẽ duyên
rẽ đôi
rẽ ngang
rẽ ràng
rẽ ròi
rẽ rọt
rế
ré
rệ
rếch
rếch rác
rèm
ren
rên
rên la
rên rẩm
ren rén
rên rỉ
rên siết
rên xiết
rèn
rền
rèn cặp
rèn đúc
rèn luyện
rền rỉ
rễ chùm
(thực vật) Fasciculate root