Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rề rà
rề rề
rè rè
rể
rẻ
rẻ mạt
rẻ quạt
rẻ rúng
rẻ thối
rẻ tiền
rễ
rẽ
rễ bên
rễ cái
rễ chùm
rễ cọc
rễ con
rễ củ
rẽ duyên
rẽ đôi
rẽ ngang
rẽ ràng
rẽ ròi
rẽ rọt
rế
ré
rệ
rếch
rếch rác
rèm
rề rà
Dawdling, drawling
Nói rề rà
:
To speak dawdlingly, to drawl