Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rắp
rặt
re
rê
rè
rề rà
rề rề
rè rè
rể
rẻ
rẻ mạt
rẻ quạt
rẻ rúng
rẻ thối
rẻ tiền
rễ
rẽ
rễ bên
rễ cái
rễ chùm
rễ cọc
rễ con
rễ củ
rẽ duyên
rẽ đôi
rẽ ngang
rẽ ràng
rẽ ròi
rẽ rọt
rế
rắp
Be about to, be on the point of.
"Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
:
One is on the point of retiring into the country to enjoy nature