Bàn phím:
Từ điển:
 
gaulois

tính từ

  • (thuộc) xứ Gô-lơ
    • Les peuples gaulois: các dân tộc xứ Gô lơ
  • vui đùa nhã nhớt

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Gô lơ

danh từ giống cái

  • thuốc lá gôloa (của Pháp)