Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gaulois
gauloise
gauloisement
gauloiserie
gaulthérie
gaupe
gaur
gauss
gavage
gave
gaver
gaveur
gaveuse
gavial
gavot
gavotte
gavroche
gayal
gaz
gazage
gaze
gazé
gazéifiable
gazéificateur
gazéification
gazéifier
gazelle
gazer
gazetier
gazette
gaulois
tính từ
(thuộc) xứ Gô-lơ
Les peuples gaulois
:
các dân tộc xứ Gô lơ
vui đùa nhã nhớt
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Gô lơ
danh từ giống cái
thuốc lá gôloa (của Pháp)