Bàn phím:
Từ điển:
 
annexer

ngoại động từ

  • phụ vào, phụ đính
    • Documents annexés: các tài liệu phụ đính
  • sáp nhập; thôn tính
    • Annexer un territoire à une nation: sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia

phản nghĩa

=Détacher, séparer