Bàn phím:
Từ điển:
 
gaucherie

danh từ giống cái (thân mật)

  • sự vụng về, sự lóng cóng
  • cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng về

phản nghĩa

=Adresse, dextérité; aisance, grâce