Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
răn bảo
răn đe
rằn
rằn ri
rắn
rắn cấc
rắn cạp nia
rắn cạp nong
rắn chắc
rắn dọc dưa
rắn giun
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lải
rắn lục
rắn mang bành
rắn mặt
rắn mối
rắn nước
rắn ráo
rắn rết
rặn
răng
răng cưa
răng cửa
răng giả
răng hàm
răng khôn
răng móc
răng nanh
răn bảo
Admonish, advise