Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rằm
rắm
rặm
răn
răn bảo
răn đe
rằn
rằn ri
rắn
rắn cấc
rắn cạp nia
rắn cạp nong
rắn chắc
rắn dọc dưa
rắn giun
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lải
rắn lục
rắn mang bành
rắn mặt
rắn mối
rắn nước
rắn ráo
rắn rết
rặn
răng
răng cưa
răng cửa
răng giả
rằm
The fifteenth of the lunar month, the full-moon day
Trăng rằm
:
The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon