Bàn phím:
Từ điển:
 
annexe

tính từ

  • phụ
    • Document annexe: tài liệu phụ
    • Questions annexes: câu hỏi phụ
  • école annexe+ trường thực hành (của một trường sư phạm)

phản nghĩa

=Essentiel

danh từ giống cái

  • nhà phụ; đất phụ thuộc
    • Loger à l'annexe de l'hôtel: trọ ở nhà phụ của khách sạn
  • (số nhiều) phần phụ
    • Les annexes de l'utérus: các phần phụ của tử cung
    • Les annexes d'une loi: các phần phụ của một đạo luật