Bàn phím:
Từ điển:
 
gascon

tính từ

  • (thuộc) xứ Ga xcô nhơ
    • Race bovine gasconne: giống bò Gaxcô nhơ
  • khoác lác

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ga xcô nhơ