Bàn phím:
Từ điển:
 
garrotter

ngoại động từ

  • trói chặt
    • Garrotter un prisonnier: trói chặt tên tù
  • (nghĩa bóng) trói buộc
    • Garrotter l'opinion: trói buộc dư luận
  • (nông nghiệp) thắt (cành cây, để thúc cho ra quả)

phản nghĩa

=Délier, libérer, délivrer