Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rão
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
rạo rực
ráp
rấp
ráp rạp
rạp
rập
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
rạp xiếc
rát
rất
rất đỗi
rát mặt
rất mực
rát rạt
rát ruột
rau
râu
rau bẹ
rau bí
rau cải
rão
Lose resiliency, becomeloose,be worn out
Thừng buộc đã rão
:
This cord has lost its resiliency
Xích này đã rão
:
This bicycle chain is worn out
Mệt rão cả người
:
To be worn out, to tired out