Bàn phím:
Từ điển:
 
gare

danh từ giống cái

  • (nhà) ga
    • Gare terminus: ga cuối
    • Gare aérienne: ga hàng không
    • Gare des marchandises: ga hàng hoá
    • Gare à bestiaux: ga vận chuyển gia súc
    • Gare à voyageurs: ga vận chuyển hành khách
    • Gare de départ: ga ra đi
    • Gare d'arrivée: ga đến
    • Gare expéditrice: ga gửi hàng đi
    • Gare de correspondance: ga chuyển tiếp, ga liên vận
    • Gare fluviale: ga đường sông
    • Gare maritime : ga đường biển
    • Gare de transbordement: ga đổi tàu
    • Gare de transit: ga liên vận
  • bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông)

thán từ

  • coi chừng!; liệu hồn!
    • Gare devant!: coi chừng phía trước
    • Gare à vous si vous recommencez!: nếu còn thế thì liệu hồn!
    • sans crier gare: không báo trước