Bàn phím:
Từ điển:
 
garde-robe

danh từ giống cái

  • tủ quần áo
  • quần áo (của một người)
    • Avoir une riche garde-robe: có nhiều quần áo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nơi để ghế ngồi đi tiêu
    • Aller à la garde-robe: đi tiêu