Bàn phím:
Từ điển:
 
garçon

danh từ giống đực

  • con trai
  • chàng trai, chàng thanh niên
  • trai chưa vợ
    • Rester garçon: chưa vợ, ở độc thân
  • người hầu bàn, bồi bàn (ở tiệm cà phê)
  • người phụ việc
    • Garçon de cuisine: người phụ bếp
    • enterrer sa vie de garçon:
  • từ giã đời độc thân
    • garçon d'honneur:
  • người phụ rể