Bàn phím:
Từ điển:
 
garce

danh từ giống cái

  • (thông tục) gái đĩ, gái giang hồ
  • (thân mật) con mẹ
  • (thân mật) cái khốn nạn, cái mẹ kiếp
    • Cette garce de vie: cái kiếp khốn nạn ấy