Bàn phím:
Từ điển:
 
garantie

danh từ giống cái

  • sự bảo đảm, sự bảo hành
    • Vente avec garantie: bán có bảo hành
  • điều bảo đảm, cái bảo đảm
    • Des garanties pour l'avenir: những (điều) bảo đảm cho tương lai