Bàn phím:
Từ điển:
 
garant

tính từ

  • bảo đảm, bảo lãnh
    • Être garant que: bảo đảm rằng

danh từ giống đực

  • người bảo đảm, người bảo lãnh
  • cái bảo đảm, cái bảo lãnh
    • La justice est le garant de la liberté: công lý là cái bảo đảm cho tự do
  • (hàng hải) dây palăng