Bàn phím:
Từ điển:
 
ganter

ngoại động từ

  • đeo găng (cho)
    • Main difficile à ganter: bàn tay khó đeo găng
  • vừa vặn (cho) (găng tay)
    • Ces gants vous gantent bien: đôi găng này anh đeo vừa vặn

nội động từ

  • đeo găng số...
    • Ganter du 8: đeo găng số 8