Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quĩ tích
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
quị
quít
quịt
quốc âm
quốc biến
quốc ca
quốc công
quốc công tiết chế
Quốc Dân
quốc dân
quốc dân đại hội
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc hiệu
quốc học
Quốc Hội
quốc hội
quốc hồn
quốc huy
quốc hữu hóa
quốc kế
Quốc Khánh
quốc khánh
quĩ tích
dt (toán) (H. quĩ: cách thức; tích: dấu chân) Hình tạo nên bởi tập hợp những điểm có một tính chất xác định: Đường tròn là quĩ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.