Bàn phím:
Từ điển:
 
gamelle

danh từ giống cái

  • cái ga men
  • bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy)
  • (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu)
  • (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tô đựng khẩu phần chung