Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quéo
quẹo
quết
quét
quét dọn
quét đất
quết trầu
quét tước
quẹt
quệt
quều quào
qui
qui chế
qui định
qui lai
qui liệu
qui mô
qui phạm
qui sư, qui phật
qui tỉnh
qui trình
qui ước
quì
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quí
quéo
đg. Móc bằng chân hoặc kều bằng một cái móc : Quéo cái bút lăn vào gầm giường ; Quèo trái cây.
d. Loài cây cùng họ với xoài quả nhỏ hơn và không ngọt bằng quả xoài.