Bàn phím:
Từ điển:
 
animosité

danh từ giống cái

  • ác tâm
    • Je le dis sans animosité: tôi chẳng có ác ý gì khi nói điều ấy
  • sự hung hăng
    • Répliquer avec animosité: hung hăng cãi lại

phản nghĩa

=Bienveillance, cordialité